Chạy rà xe HOWO mới và các khuyến cáo người dùng

 

Chạy rà xe mới

 

Khoảng cách chạy rà là 2000~4000Km. Kiểm tra xe trước khi chạy rà và đảm bảo xe ở trong điều kiện vận hành bình thường.

 

Lưu ý chạy rà:

 

1. Sau khi động cơ khởi động, không tăng tốc ngay; tăng tốc độ động cơ khi đạt đến nhiệt độ sử dụng bình thường.

 

2. Lái xe trên đường bằng phẳng trong giai đoạn chạy rà.

 

3. Chuyển số kịp thời, đảm bảo khớp ly hợp trơn tru và tránh tăng tốc hoặc phanh đột ngột.

 

4. Vào số thấp trước khi lên dốc; không để động cơ hoạt động ở tốc độ quá thấp.

 

5. Xe mới không được lái ở tốc độ cao khi đầy tải. Chú ý tới từng tín hiệu chỉ thị và đèn cảnh báo!

 

6. Kiểm tra và kiểm soát nhiệt độ bình thường của chất lỏng làm mát và áp suất mỡ. Chú ý tới nhiệt độ của hộp số, cầu trước và sau, may-ơ bánh xe và trống phanh.  Nếu nóng nghiêm trọng, hãy xác định nguyên nhân, điều chỉnh và khắc phục ngay.

 

7. Trong 50 km đường đầu tiên và sau khi thay bánh xe, siết chặt các đai ốc bánh xe theo lực siết.

 

Sau khi chạy rà, kiểm tra và bảo trì xe theo nội dung của yêu cầu bảo trì “Kiểm tra lần đầu”.

 

Chuẩn bị trước khi lái xe chạy rà

Cảnh báo:

Đảm bảo không có hỏng hóc trước khi lái!

Chuẩn bị bao gồm: kiểm tra hoạt động trước khi lái, đánh lửa, ngừng cháy đột ngột bên trong động cơ.

Kiểm tra hoạt động trước khi lái

  1. Bật công tắc nguồn điện chính.
  2. Kiểm tra hệ thống điện (kiểm tra hệ thống tự động)

Vui lòng tham khảo nội dung 6.7 của “khí cụ điện và hệ thống điều khiển”

  1. Kiểm tra mức nước làm mát. Nạp nước làm mát nếu nước làm mát không đủ.

Mở tấm chắn và kiểm tra mức nước làm mát trong thùng mở rộng. Nạp nước làm mát quy định đến vạch nếu nước làm mát không đủ.

 

 

CHÚ Ý

1. Nghiêng cabin để nạp nước làm mát.

2. Mở tấm che của két nước làm mát trước khi nghiêng cabin.

Van giảm áp có thể nâng điểm sôi của nước làm mát bằng cách duy trì áp suất cao hơn bên ngoài. Điều này đặc biệt quan trọng ở vùng cao nguyên.

Khi nhiệt độ của động cơ vẫn cao, nạp nước làm mát theo hai bước: bước thứ nhất, giảm áp suất cao từ cổng nạp; bước thứ hai, mở nắp cổng nạp và sau đó nạp nước làm mát trong khi chạy không tải

Cảnh báo:

Không nạp nước làm mát khi nhiệt độ động cơ cao!

    1. Kiểm tra lượng nhiên liệu

Bật công tắc phím để kiểm tra nhiên liệu. Nếu nó hiển thị không chính xác, vui lòng

kiể tra đồng hồ nhiên liệu và cảm biến

    1. Kiểm tra nhớt động cơ                                                                                    

Đỗ xe tải trên đường bằng phẳng. Sau khi động cơ nguội, tháo đồng hồ nhớt, mức nhớt phải trong khoảng vạch trên và dưới (khoảng 3L). Nạp nhớt động cơ quy định nếu nó không đủ.

     Cổng nạp nhớt động cơ    

     Đồng hồ nhớt

Nạp chất lỏng vệ sinh

Cổng nạp chất lỏng vệ sinh ở bàn đạp trái thứ hai của cabin. Sau khi tháo vòi, kéo cổng ra và nạp.

Kiểm tra và loại bỏ nước trong bình khí phanh

Khi xe dừng, kéo hoặc đẩy van xả 1 để loại bỏ nước khỏi bình khí. Nếu chất lỏng bị lẫn với nước và nhớt, bộ sấy sẽ không có tác dụng và cần thay mới.

 

Khởi động động cơ

1. Bật và vặn chìa khóa về vị trí 4 (STRAT).

Lưu ý: Khi lái, không tắt công tắc phím. Chìa khóa ở vị trí 3 (ON) khi lái.

2. Bắt đầu

Khởi động phanh tay. Chuyển về số trung gian và vặn chìa khóa để khởi động. Sau khi khởi động, đèn báo sạc sẽ tắt.

Lưu ý: 1. Nếu không khởi động được trong lần đầu, vặn chìa khóa về vị trí 2 và khởi động lại.

2. Mỗi lần khởi động phải ít nhất 15 giây và ít nhất 30 giây giữa hai lần khởi động.

3. Áp suất nhớt động cơ

Sau khi động cơ khởi động, quan sát giá trị áp suất nhớt động cơ. Đèn tín hiệu áp suất nhớt sẽ tắt nếu giá trị bình thường.

Lưu ý: Tuyệt đối không vận hành động cơ ở tốc độ cao trong điều kiện lạnh! Kiểm tra và khắc phục ngay nếu không có giá trị áp suất được hiển thị sau khi khởi động động cơ.

4. Turbo tăng áp

Turbo tăng áp ở phía sau trên cùng của động cơ gồm phần turbo và phần cánh bơm.  Khí xả đi vào turbo và làm cho cánh bơm quay với tốc độ

động cơ để tăng áp suất hơi và tăng công suất động cơ. .

KHỞI ĐỘNG ĐỘNG CƠ

Rotor của turbo tăng áp có tốc độ rất cao (7000~10000 vòng/phút). Bạc cổ trục rotor được bôi trơn cưỡng bức và nhớt bôi trơn được cung cấp bởi đường ống nhớt chính của động cơ. Nhớt bôi trơn được ngắt khi xảy ra ngừng cháy đột ngột bên trong động cơ.